Khí hậu São Joaquim

Dữ liệu khí hậu của São Joaquim (Cờ), độ cao: 1415 m hoặc 4642,4 ft, 1961-1990[lower-alpha 1] và các tiêu chuẩn 1981-2010, cực đoan từ 1961 đến nay
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)30.6
(87.1)
30.1
(86.2)
28.0
(82.4)
26.9
(80.4)
25.2
(77.4)
22.8
(73)
24.1
(75.4)
27.7
(81.9)
28.4
(83.1)
28.9
(84)
28.1
(82.6)
31.4
(88.5)
31,4
(88,5)
Trung bình cao °C (°F)22.6
(72.7)
21.4
(70.5)
21.5
(70.7)
19.1
(66.4)
15.8
(60.4)
14.7
(58.5)
14.5
(58.1)
16.7
(62.1)
16.6
(61.9)
18.9
(66)
20.5
(68.9)
22.2
(72)
18,8
(65,8)
Trung bình ngày, °C (°F)17.1
(62.8)
17.1
(62.8)
16.1
(61)
13.8
(56.8)
10.9
(51.6)
10.0
(50)
9.5
(49.1)
11.1
(52)
11.2
(52.2)
13.5
(56.3)
14.9
(58.8)
16.4
(61.5)
13,5
(56,3)
Trung bình thấp, °C (°F)13.3
(55.9)
13.6
(56.5)
12.7
(54.9)
10.4
(50.7)
7.6
(45.7)
6.8
(44.2)
6.0
(42.8)
7.1
(44.8)
7.2
(45)
9.6
(49.3)
10.8
(51.4)
12.3
(54.1)
9,8
(49,6)
Thấp kỉ lục, °C (°F)3.5
(38.3)
4.2
(39.6)
0.3
(32.5)
−2.9
(26.8)
−6.8
(19.8)
−7.2
(19)
−9
(15.8)
−8.2
(17.2)
−7.5
(18.5)
−2.4
(27.7)
−1.5
(29.3)
1.4
(34.5)
−9
(15,8)
Giáng thủy mm (inch)185.7
(7.311)
182.6
(7.189)
126.1
(4.965)
106.7
(4.201)
144.0
(5.669)
127.2
(5.008)
199.8
(7.866)
143.2
(5.638)
186.1
(7.327)
182.5
(7.185)
166.5
(6.555)
137.1
(5.398)
1.887,5
(74,311)
độ ẩm85.586.585.984.884.581.979.974.980.682.881.281.882,5
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm (0.04 in))1414121081010811121212133
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.25 cm (0.1 in))000dấu vết0.40.41.00.70.20002,7
Số giờ nắng trung bình hàng tháng166.6142.7170.2158.0149.7128.9151.0150.2141.3148.8178.4179.41.865,2
Số giờ nắng trung bình ngày6.95.97.16.66.25.46.36.35.96.27.47.577,7
Nguồn #1: INMET (nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm tương đối và giờ nắng)[2]
Nguồn #2: Schimtz (những ngày có tuyết)[3]